Máy đo độ đục TN100IR
Máy đo độ đục TN100IR
Máy đo độ đục TN100IR
Máy đo độ đục TN100IR
Máy đo độ đục TN100IR
Máy đo độ đục TN100IR
Máy đo độ đục TN100IR
- Giá bán: Liên Hệ
- THÔNG TIN KỸ THUẬT:
+ Thang đo: 0 to 2000 NTU
+ Lựa chọn phạm vi tự động: 0,01 đến 19,99 NTU;
20,0 đến 99,9 NTU;
100 đến 2000 NTU
+ Độ phân giải: 0,01 NTU (0 đến 19,99 NTU);
0,1 NTU (20,0 đến 99,9 NTU);
1 NTU (100 đến 2000 NTU)
+ Độ chính xác: < 0,1 NTU đối với tiêu chuẩn 0,02 NTU;
±2 % giá trị đọc ±1 chữ số cho 0-500 NTU;±3 % giá trị đọc ±1chữ số cho 501-2000NTU
+ Độ lặp lại: < hoặc = ±1 % giá trị đọc
+ Hiệu chuẩn: Lên đến 4 điểm
+ Dung dịch hiệu chuẩn: 0,02 NTU, 20,0 NTU, 100 NTU, 800 NTU
-THÔNG SỐ KHÁC:
+ Thời gian đáp ứng: < 6 giây để thay đổi toàn bộ bước
+ Thể tích mẫu: 10 mL
+ Nguồn sáng: Đi-ốt phát hồng ngoại (bước sóng 850 nm)
+ Phạm vi nhiệt độ hoạt động: 0 đến 50 ºC
+ Phạm vi nhiệt độ mẫu: 0 đến 50 ºC
+ Loại & Xếp hạng vỏ bọc: Nhựa ABS & xếp hạng IP67
+ Nguồn: Pin kiềm 4 x 1,5 V ‘AAA’ (> 1200 lần đọc)
+ Chứng nhận/Tuân thủ: FCC phần 15 loại A, TUV 3 trong 1, CE, RoHS
+ Kích thước máy (LxWxH): 15,5 x 6,8 x 4,6 cm
+ Trọng lượng máy đo: 200 g
+ Kích thước đóng (LxWxH): 35.5 x 16.5 x 10.5 cm
+ Trọng lượng vận chuyển: 1.160 g
Cung cấp gồm: máy đo, bộ cốc đo mẫu, phụ kiện đi kèm, vali chứa máy
- Số lượng:
− Hiệu chỉnh nút nhấn tự động (4 điểm) cho độ chính xác toàn dải chưa từng có
− Bộ dụng cụ mang theo chắc chắn hoàn chỉnh với 4 chuẩn hiệu chuẩn, 3 cuvet rỗng, pin và hướng dẫn sử dụng toàn diện Tính năng tiết kiệm năng lượng cho phép thực hiện hơn 1200 phép đo với một bộ pin kiềm AAA
− Màn hình lớn dễ đọc để xem tối ưu các phép đo với mã thông báo thân thiện với người dùng để khắc phục sự cố dễ dàng
− Đáp ứng Tiêu chí Hiệu suất theo quy định của phương pháp ISO 7027 (DIN EN 27027)